Tags: Báo giá máng cáp tại Hà Nội, sản xuất máng cáp tại Hà Nội, thang cáp tại Hà Nội, máng cáp tại Hà Nội, khay cáp tại Hà Nội, Báo giá máng cáp giá rẻ tại Hà Nội, Cung cấp máng cáp tại Hà Nội, Báo giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội, Báo giá máng cáp sơn tĩnh Điện tại Hà Nội, Báo giá máng cáp nhôm tại Hà Nội, Báo giá máng cáp inox tại Hà Nội.
Liên hệ Báo giá: 0264.529.2465 – 085.555.5356 Email: Sales@vietphattech.com
Nội Dung Chính
- 1 Giới thiệu Báo giá máng cáp tại Hà Nội
- 2 Tại sao chọn Báo giá máng cáp tại Hà Nội?
- 3 Đặc điểm máng cáp tại Hà Nội
- 4 Phân Loại báo giá máng cáp tại Hà Nội
- 5 Một số kích thước phổ biến máng cáp tại Hà Nội
- 6 Địa chỉ cung cấp Báo giá máng cáp tại Hà Nội
- 7 Ảnh sản phẩm máng cáp tại Hà Nội
- 8 Cam kết của Việt Phát tech về sản phẩm máng cáp tại Hà Nội
- 9 Liên hệ báo giá và tư vấn kỹ thuật
Giới thiệu Báo giá máng cáp tại Hà Nội
Hà Nội là nơi đang trong quá trình phát triển mạnh và các khu công nghiệp, nhà xưởng đang được xây dựng với tốc độ và mật độ lớn. Nhu cầu về Báo giá máng cáp trong hệ thống cơ điện tại Hà Nội đang rất lớn, để đáp ứng phát triển cơ sở hạ tầng ngày một nhiều. Dẫn tới các sản phẩm Báo giá máng cáp tại Hà Nội đang cần để đáp ứng được tốc độ xây lắp.
Nhu cầu Báo giá máng cáp tại Hà Nội mà chúng tôi muốn giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm thang cáp, máng cáp Việt Phát tech với chi phí cạnh tranh, chất lượng cao.
Hàng hóa thang cáp, máng cáp, máng cáp lưới tại Hà Nội của công ty VIỆT PHÁT TECH luôn luôn đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng và các dự án, các nhà thầu cơ điên trong và ngoài nước.
Với lợi thế về kỹ thuật, chất lượng cũng như giá cả cạnh tranh cao trên thị trường chúng tôi luôn là một trong những sự lựa chọn tốt nhất cho các công trình, để mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng thông tin mới nhất mà chúng tôi đã áp dụng cho dự án Báo giá máng cáp tại Hà Nội.
Xem thêm: Máng cáp nhôm 300X100 Chất lượng tốt, gia công nhanh
Tại sao chọn Báo giá máng cáp tại Hà Nội?
Với Báo giá máng cáp tại Hà Nội – Viet Phat tech luôn đặt chất lượng và sự tin tưởng của khách hàng lên hàng đầu, mỗi sản phẩm đều được sản xuất với những vật liệu cao cấp, an toàn. Mẫu mã và kiểu dáng đa dạng, không ngừng đổi mới nhằm phục vụ nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, mọi sản phẩm đều được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến cho gia những sản phẩm ưng ý, chất lượng nhất.
Viet Phat tech đưa ra nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng trên cả nước. Với mức giá cạnh tranh, Viet Phat tech luôn nỗ lực đem tới những sản phẩm “ĐẸP – RẺ- CHẤT LƯỢNG” cho mọi khách hàng. Chính sách bảo hành, đổi trả với giá kém chất lượng giúp khách hàng hoàn toàn an tâm về sản phẩm.
Viet Phat tech chuyên sản xuất Báo giá máng cáp tại Hà Nộivà những mặt hàng về cơ khí, giá kệ nội thất, gia dụng như: tủ âm thanh, cáp điện, tủ mạng, tủ văn phòng, giá kệ sắt. máng thang cáp, tủ cứu hỏa
Đặc điểm máng cáp tại Hà Nội
Vật liệu: | Tôn mạ kẽm, sơn tĩnh điện, hợp kim nhôm, inox (SUS304) |
Chiều dài tiêu chuẩn: | L = 2.4m, 2.5m hoặc 3.0m/cây |
Kích thước chiều rộng: | W= 50 – 1000mm. |
Kích thước chiều cao: | H= 50 – 300mm. |
Độ dày vật liệu: | T = 1.0mm, 1.2mm 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3mm |
Màu thông dụng: | Ghi, xám, cam, xanh dương, màu của vật liệu… |
Phân Loại báo giá máng cáp tại Hà Nội
Báo giá máng cáp tại Hà Nội Dưới đây là những loại Báo giá máng cáp tại Hà Nội thông dụng trên thị trường khách hàng có thể đặt theo từng chủng loại và yêu cầu vật liệu khác nhau.
- sơn tĩnh điện là sản phẩm thang cáp điện có bề mặt sản phẩm được hoàn thiện bằng phương pháp sơn tĩnh điện, với phương pháp này có thể làm sản phẩm theo nhiều màu sắc, dễ dàng phân loại cáp và chức năng của từng loại hệ thống dây dẫn khác nhau. Chúng thường được sử dụng trong nhà.
- mạ kẽm điện phân, thang cáp 500×50 tôn zam là sản phẩm thang cáp điện được sản xuất bằng tôn tráng kẽm cho chi phí thấp, đáp ứng tốt tiến độ dự án, chúng có bề mặt nhẵn bóng mang tính thẩm mỹ cao. Chúng thường được sử dụng trong nhà, và có điểm yếu là bị hở các vị trí cắt nên dễ bị rỉ sét các điểm này.
- hợp kim nhôm tấm, giúp đáp ứng được những yêu cầu kỹ thuật cao như trong nhà máy dược phẩm, nhà máy chế biến thực phẩm, hệ thông điện năng lượng mặt trời, tính thẩm mỹ, tiến độ dự án tốt, chúng có các đặc tính là nhẹ, dễ thi công lắp đặt.
- nhúng nóng, giúp sản phẩm có bề giúp chúng chống chịu tốt với môi trường ẩm, môi trường biển, môi trường khắc nghiệt ngoài trời. Chúng có nhược điểm là yêu cầu độ dày vật liệu cao ít nhất 1.5mm trở lên, bề mặt thường khá thô ráp và không nhẵn nhụi như các chất liệu trên.
- (SUS không gỉ) là sản phẩm thang cáp điện được sản xuất bằng inox 304 hoặc 201, giúp đáp ứng được những yêu cầu kỹ thuật cao như trong nhà máy dược phẩm, nhà máy chế biến thực phẩm, trong nhà máy cần độ sạch cao như nhà máy sản xuất thiết bị công nghệ cao như điện thoại, máy tính, thiết bị điện tử.
Một số kích thước phổ biến máng cáp tại Hà Nội
No. | Miêu tả sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | Độ dày vật liệu | Đơn vị tính (m) | Đơn giá /m (VNĐ) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máng cáp | 50W x 50H x 1 | 50 | 50 | 1 | 1 | 50320 |
2 | Nắp máng cáp | 50W x 50H x 1 | 50 | 10 | 1 | 1 | 26640 |
3 | Máng cáp | 75W x 50H x 1 | 75 | 50 | 1 | 1 | 57720 |
4 | Nắp máng cáp | 75W x 50H x 1 | 75 | 10 | 1 | 1 | 34040 |
5 | Máng cáp | 100W x 50H x 1 | 100 | 50 | 1 | 1 | 65120 |
6 | Nắp máng cáp | 100W x 50H x 1 | 100 | 10 | 1 | 1 | 41440 |
7 | Máng cáp | 100W x 100H x 1 | 100 | 100 | 1 | 1 | 94720 |
8 | Nắp máng cáp | 100W x 100H x 1 | 100 | 10 | 1 | 1 | 41440 |
9 | Máng cáp | 150W x 50H x 1 | 150 | 50 | 1 | 1 | 79920 |
10 | Nắp máng cáp | 150W x 50H x 1 | 150 | 10 | 1 | 1 | 56240 |
11 | Máng cáp | 150W x 100H x 1 | 150 | 100 | 1 | 1 | 109520 |
12 | Nắp máng cáp | 150W x 100H x 1 | 150 | 10 | 1 | 1 | 56240 |
13 | Máng cáp | 200W x 50H x 1 | 200 | 50 | 1 | 1 | 94720 |
14 | Nắp máng cáp | 200W x 50H x 1 | 200 | 10 | 1 | 1 | 71040 |
15 | Máng cáp | 200W x 100H x 1 | 200 | 100 | 1 | 1 | 124320 |
16 | Nắp máng cáp | 200W x 100H x 1 | 200 | 10 | 1 | 1 | 71040 |
17 | Máng cáp | 300W x 50H x 1 | 300 | 50 | 1 | 1 | 124320 |
18 | Nắp máng cáp | 300W x 50H x 1 | 300 | 10 | 1 | 1 | 100640 |
19 | Máng cáp | 300W x 100H x 1 | 300 | 100 | 1 | 1 | 153920 |
20 | Nắp máng cáp | 300W x 100H x 1 | 300 | 10 | 1 | 1 | 100640 |
21 | Máng cáp | 100W x 50H x 1,2 | 100 | 50 | 1.2 | 1 | 78144 |
22 | Nắp máng cáp | 100W x 50H x 1,2 | 100 | 10 | 1.2 | 1 | 49728 |
23 | Máng cáp | 100W x 100H x 1,2 | 100 | 100 | 1.2 | 1 | 113664 |
24 | Nắp máng cáp | 100W x 100H x 1,2 | 100 | 10 | 1.2 | 1 | 49728 |
25 | Máng cáp | 150W x 50H x 1,2 | 150 | 50 | 1.2 | 1 | 95904 |
26 | Nắp máng cáp | 150W x 50H x 1,2 | 150 | 10 | 1.2 | 1 | 67488 |
27 | Máng cáp | 150W x 100H x 1,2 | 150 | 100 | 1.2 | 1 | 131424 |
28 | Nắp máng cáp | 150W x 100H x 1,2 | 150 | 10 | 1.2 | 1 | 67488 |
29 | Máng cáp | 200W x 50H x 1.2 | 200 | 50 | 1.2 | 1 | 113664 |
30 | Nắp máng cáp | 200W x 50H x 1.2 | 200 | 10 | 1.2 | 1 | 85248 |
31 | Máng cáp | 200W x 100H x 1.2 | 200 | 100 | 1.2 | 1 | 149184 |
32 | Nắp máng cáp | 200W x 100H x 1.2 | 200 | 10 | 1.2 | 1 | 85248 |
33 | Máng cáp | 300Wx50Hx1.2 | 300 | 50 | 1.2 | 1 | 149184 |
34 | Nắp máng cáp | 300Wx50Hx1.2 | 300 | 10 | 1.2 | 1 | 120768 |
35 | Máng cáp | 300Wx100Hx1.2 | 300 | 100 | 1.2 | 1 | 184704 |
36 | Nắp máng cáp | 300Wx100Hx1.2 | 300 | 10 | 1.2 | 1 | 120768 |
37 | Máng cáp | 100W x 50H x 1,5 | 100 | 50 | 1.5 | 1 | 97680 |
38 | Nắp máng cáp | 100W x 50H x 1,5 | 100 | 10 | 1.5 | 1 | 62160 |
39 | Máng cáp | 100W x 100H x 1,5 | 100 | 100 | 1.5 | 1 | 142080 |
40 | Nắp máng cáp | 100W x 100H x 1,5 | 100 | 10 | 1.5 | 1 | 62160 |
41 | Máng cáp | 150W x 50H x 1,5 | 150 | 50 | 1.5 | 1 | 119880 |
42 | Nắp máng cáp | 150W x 50H x 1,5 | 150 | 10 | 1.5 | 1 | 84360 |
43 | Máng cáp | 150W x 100H x 1,5 | 150 | 100 | 1.5 | 1 | 164280 |
44 | Nắp máng cáp | 150W x 100H x 1,5 | 150 | 10 | 1.5 | 1 | 84360 |
45 | Máng cáp | 200W x 50H x 1.5 | 200 | 50 | 1.5 | 1 | 142080 |
46 | Nắp máng cáp | 200W x 50H x 1.5 | 200 | 10 | 1.5 | 1 | 106560 |
47 | Máng cáp | 200W x 100H x 1.5 | 200 | 100 | 1.5 | 1 | 186480 |
48 | Nắp máng cáp | 200W x 100H x 1.5 | 200 | 10 | 1.5 | 1 | 106560 |
49 | Máng cáp | 300Wx50Hx1.5 | 300 | 50 | 1.5 | 1 | 186480 |
50 | Nắp máng cáp | 300Wx50Hx1.5 | 300 | 10 | 1.5 | 1 | 150960 |
51 | Máng cáp | 300Wx100Hx1.5 | 300 | 100 | 1.5 | 1 | 230880 |
52 | Nắp máng cáp | 300Wx100Hx1.5 | 300 | 10 | 1.5 | 1 | 150960 |
53 | Máng cáp | 400Wx50Hx1.5 | 400 | 50 | 1.5 | 1 | 230880 |
54 | Nắp máng cáp | 400Wx50Hx1.5 | 400 | 10 | 1.5 | 1 | 195360 |
55 | Máng cáp | 400Wx100Hx1.5 | 400 | 100 | 1.5 | 1 | 275280 |
56 | Nắp máng cáp | 400Wx100Hx1.5 | 400 | 10 | 1.5 | 1 | 195360 |
57 | Máng cáp | 500Wx100Hx1.5 | 500 | 100 | 1.5 | 1 | 319680 |
58 | Nắp máng cáp | 500Wx100Hx1.5 | 500 | 10 | 1.5 | 1 | 239760 |
59 | Máng cáp | 600Wx100Hx1.5 | 600 | 100 | 1.5 | 1 | 364080 |
60 | Nắp máng cáp | 600Wx100Hx1.5 | 600 | 10 | 1.5 | 1 | 284160 |
61 | Máng cáp | 800Wx100Hx1.5 | 800 | 100 | 1.5 | 1 | 452880 |
62 | Nắp máng cáp | 800Wx100Hx1.5 | 800 | 10 | 1.5 | 1 | 372960 |
63 | Máng cáp | 1000Wx100Hx1,5 | 1000 | 100 | 1.5 | 1 | 541680 |
64 | Nắp máng cáp | 1000Wx100Hx1,5 | 1000 | 10 | 1.5 | 1 | 461760 |
65 | Máng cáp | 1000Wx200Hx1,5 | 1000 | 200 | 2 | 1 | 840640 |
66 | Nắp máng cáp | 1000Wx200Hx1,5 | 1000 | 200 | 2 | 1 | 840640 |
59 | Thang cáp | 100Wx50H x 1.0 | 100 | 50 | 1 | 1 | 65120 |
60 | Thang cáp | 100Wx100H x 1.0 | 100 | 100 | 1 | 1 | 94720 |
61 | Thang cáp | 120Wx50H x 1.0 | 120 | 50 | 1 | 1 | 71040 |
62 | Thang cáp | 120Wx100H x 1.0 | 120 | 100 | 1 | 1 | 100640 |
63 | Thang cáp | 150Wx50H x 1.0 | 150 | 50 | 1 | 1 | 79920 |
64 | Thang cáp | 150Wx100H x 1.2 | 150 | 100 | 1.2 | 1 | 131424 |
65 | Thang cáp | 200Wx75H x 1.2 | 200 | 75 | 1.2 | 1 | 131424 |
66 | Thang cáp | 200Wx100H x 1.2 | 200 | 100 | 1.2 | 1 | 149184 |
67 | Thang cáp | 300Wx100H x 1.2 | 300 | 100 | 1.2 | 1 | 184704 |
68 | Thang cáp | 100Wx50H x 1.5 | 100 | 50 | 1.5 | 1 | 97680 |
69 | Thang cáp | 100Wx100H x 1.5 | 100 | 100 | 1.5 | 1 | 142080 |
70 | Thang cáp | 150Wx50H x 1.5 | 150 | 50 | 1.5 | 1 | 119880 |
71 | Thang cáp | 150Wx100H x 1.5 | 150 | 100 | 1.5 | 1 | 164280 |
72 | Thang cáp | 200Wx100H x 1.5 | 200 | 100 | 1.5 | 1 | 186480 |
73 | Thang cáp | 300Wx100H x 1.5 | 300 | 100 | 1.5 | 1 | 230880 |
74 | Thang cáp | 400Wx100Hx1.5 | 400 | 100 | 1.5 | 1 | 275280 |
75 | Thang cáp | 500Wx100Hx1.5 | 500 | 100 | 1.5 | 1 | 319680 |
76 | Thang cáp | 600Wx100Hx1,5 | 600 | 100 | 1.5 | 1 | 364080 |
77 | Thang cáp | 800Wx100Hx1.5 | 800 | 100 | 1.5 | 1 | 452880 |
78 | Thang cáp | 1000Wx100Hx1,5 | 1000 | 100 | 1.5 | 1 | 541680 |
79 | Thang cáp | 200Wx100H x 2 | 200 | 100 | 2 | 1 | 248640 |
80 | Thang cáp | 300Wx100H x 2 | 300 | 100 | 2 | 1 | 307840 |
81 | Thang cáp | 400Wx100Hx2 | 400 | 100 | 2 | 1 | 367040 |
82 | Thang cáp | 500Wx100Hx2 | 500 | 100 | 2 | 1 | 426240 |
83 | Thang cáp | 600Wx100Hx2 | 600 | 100 | 2 | 1 | 485440 |
84 | Thang cáp | 800Wx100Hx2 | 800 | 100 | 2 | 1 | 603840 |
85 | Thang cáp | 1000Wx100Hx2 | 1000 | 100 | 2 | 1 | 722240 |
86 | Thang cáp | 600Wx200Hx2 | 600 | 200 | 2 | 1 | 603840 |
87 | Thang cáp | 800Wx200Hx2 | 800 | 200 | 2 | 1 | 722240 |
88 | Thang cáp | 1000Wx200Hx2 | 1000 | 200 | 2 | 1 | 840640 |
Địa chỉ cung cấp Báo giá máng cáp tại Hà Nội
Là đơn vị có kinh nghiệm lâu năm trong việc sản xuất và cung cấp các loại vật tư phụ trợ cơ điện phục vụ ngành Cơ điện (ME) và Thông gió điều hòa (HVCR), Báo giá máng cáp điện mang thương hiệu Việt Phát tech là một trong những nỗ lực nghiên cứu, đầu tư dây chuyền sản xuất theo công nghệ hiện đại suốt nhiều năm qua của chúng tôi.
1 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Ba Đình |
2 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Bắc Từ Liêm |
3 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Cầu Giấy |
4 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Đống Đa |
5 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Hà Đông |
6 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Hai Bà Trưng |
7 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Hoàn Kiếm |
8 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Hoàng Mai |
9 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Long Biên |
10 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Nam Từ Liêm |
11 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Tây Hồ |
12 | Báo giá thang máng cáp tại Quận Thanh Xuân |
13 | Báo giá thang máng cáp tại Thị xã Sơn Tây |
14 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Ba Vì |
15 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Chương Mỹ |
16 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Đan Phượng |
17 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Đông Anh |
18 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Gia Lâm |
19 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Hoài Đức |
20 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Mê Linh |
21 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Mỹ Đức |
22 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Phú Xuyên |
23 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Phúc Thọ |
24 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Quốc Oai |
25 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Sóc Sơn |
26 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Thạch Thất |
27 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Thanh Oai |
28 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Thanh Trì |
29 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Thường Tín |
30 | Báo giá thang máng cáp tại Huyện Ứng Hoà |
Ảnh sản phẩm máng cáp tại Hà Nội
Cam kết của Việt Phát tech về sản phẩm máng cáp tại Hà Nội
1. Giao nhận tận công trình Miền Bắc – Miền Trung – Miền Nam
2. Chế độ bảo hành, hậu mãi dài hạn, linh động và nhanh chóng
3. Đơn giá cạnh tranh nhất trong phân khúc. Đặc biệt đặt số lượng lớn hơn 1 tấn giảm 3-10%. Nhận làm theo yêu cầu của khách hàng đáp ứng mọi số lượng
4. Cam kết sản phẩm chất lượng, chắc chắn, đúng kỹ thuật
5. Thời gian sản xuất nhanh
6. Phục vụ chu đáo, tư vấn sản phẩm tối ưu được về phần giá và thi công
7. Đầy đủ giấy tờ chứng chỉ, hóa đơn VAT
Xem thêm: Máng cáp lưới inox, máng lưới inox 304, 201 và mạ kẽm
Liên hệ báo giá và tư vấn kỹ thuật
Quý khách vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất. Có nhiều chương trình ưu đãi, giảm giá và chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng mua hàng trực tiếp qua Hotline: 085.555.5356
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁT
Website: https://vietphattech.com/ – https://thangmangcapvp.com/
Số điện Thoại: 024 6259 2465 Hotline: 085.555.5356 hoặc 0966.669.563
Email: sales@vietphattech.com hoặc kd.vietphattech@gmail.com