Bảng báo giá dây cáp điện SINO-VANLOCK
Việt Phát xin gửi đến quý khách hàng Bảng báo giá dây cáp điện SINO-VANLOCK. Dây điện đơn mềm sino, dây đôi sino-vanlock, các loại cáp điện thế SINO-VANLOCK. Tất cả dây cáp điện được cung cấp chính hãng SINO-VANLOCK.
Tất cả các đơn hàng cho dự án, cho nhà bán buôn, bán sỉ, cho các tông ty, tổ chức vui lòng liên hệ để có triết khấu cao nhất.
Chi tiết Bảng báo giá dây cáp điện SINO-VANLOCK bạn download tại đây
Bảng báo giá dây cáp điện SINO-VANLOCK:
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN SINO-VANLOCK | |||||||
STT | Danh mục sản phẩm | MODEL | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | ||
A | Dây điện đơn mềm bọc PVC | ||||||
1 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 0.5mm2 | 1 x 0.5mm2 | Việt Nam | Mét | 2,160 | ||
2 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 0.7mm2 | 1 x 0.7mm2 | Việt Nam | Mét | 2,650 | ||
3 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 0.75mm2 | 1 x 0.75mm2 | Việt Nam | Mét | 2,760 | ||
4 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.0mm2 | 1 x 1.0mm2 | Việt Nam | Mét | 3,600 | ||
5 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.25mm2 | 1 x 1.25mm2 | Việt Nam | Mét | 4,800 | ||
6 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.5mm2 | 1 x 1.5mm2 | Việt Nam | Mét | 5,350 | ||
7 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 2.0mm2 | 1 x 2.0mm2 | Việt Nam | Mét | 7,200 | ||
8 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 2.5mm2 | 1 x 2.5mm2 | Việt Nam | Mét | 8,450 | ||
9 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 3.0mm2 | 1 x 3.0mm2 | Việt Nam | Mét | 10,600 | ||
10 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 4.0mm2 | 1 x 4.0mm2 | Việt Nam | Mét | 13,800 | ||
11 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 6.0mm2 | 1 x 6.0mm2 | Việt Nam | Mét | 20,200 | ||
12 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 10mm2 | 1 x 10mm2 | Việt Nam | Mét | 35,000 | ||
13 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 16mm2 | 1 x 16mm2 | Việt Nam | Mét | 54,800 | ||
14 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 25mm2 | 1 x 25mm2 | Việt Nam | Mét | 85,200 | ||
15 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 35mm2 | 1 x 35mm2 | Việt Nam | Mét | 118,000 | ||
16 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 50mm2 | 1 x 50mm2 | Việt Nam | Mét | 169,000 | ||
17 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 70mm2 | 1 x 70mm2 | Việt Nam | Mét | 233,000 | ||
18 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 95mm2 | 1 x 95mm2 | Việt Nam | Mét | 323,000 | ||
19 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 120mm2 | 1 x 120mm2 | Việt Nam | Mét | 394,000 | ||
20 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 150mm2 | 1 x 150mm2 | Việt Nam | Mét | 490,000 | ||
21 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 185mm2 | 1 x 185mm2 | Việt Nam | Mét | 601,000 | ||
22 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 240mm2 | 1 x 240mm2 | Việt Nam | Mét | 790,000 | ||
23 | Dây điện đơn mềm bọc PVC – 300mm2 | 1 x 300mm2 | Việt Nam | Mét | 987,000 | ||
B | Dây điện đôi dẹt mềm bọc PVC | ||||||
1 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 0.5mm2 | 2 x 0.5mm2 | Việt Nam | Mét | 5,000 | ||
2 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 0.7mm2 | 2 x 0.7mm2 | Việt Nam | Mét | 5,800 | ||
3 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 0.75mm2 | 2 x 0.75mm2 | Việt Nam | Mét | 6,200 | ||
4 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 1.0mm2 | 2 x 1.0mm2 | Việt Nam | Mét | 8,000 | ||
5 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 1.25mm2 | 2 x 1.25mm2 | Việt Nam | Mét | 10,800 | ||
6 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 1.5mm2 | 2 x 1.5mm2 | Việt Nam | Mét | 11,500 | ||
7 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 2.0mm2 | 2 x 2.0mm2 | Việt Nam | Mét | 15,800 | ||
8 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 2.5mm2 | 2 x 2.5mm2 | Việt Nam | Mét | 18,500 | ||
9 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 3.0mm2 | 2 x 3.0mm2 | Việt Nam | Mét | 23,800 | ||
10 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 4.0mm2 | 2 x 4.0mm2 | Việt Nam | Mét | 28,200 | ||
11 | Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 6.0mm2 | 2 x 6.0mm2 | Việt Nam | Mét | 42,200 | ||
C | Cáp treo hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV ( Cáp treo hạ thế 1-4 lõi ruột đồng đều nhau cách điện XLPE, vỏ bọc PVC ) | ||||||
1 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 1.5mm2 | 1 x 1.5mm2 | Việt Nam | Mét | 7,900 | ||
2 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 2.0mm2 | 1 x 2.0mm2 | Việt Nam | Mét | 10,200 | ||
3 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 2.5mm2 | 1 x 2.5mm2 | Việt Nam | Mét | 11,500 | ||
4 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 3.5mm2 | 1 x 3.5mm2 | Việt Nam | Mét | 15,000 | ||
5 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 4.0mm2 | 1 x 4.0mm2 | Việt Nam | Mét | 16,200 | ||
6 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 5.5mm2 | 1 x 5.5mm2 | Việt Nam | Mét | 21,600 | ||
7 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 6.0mm2 | 1 x 6.0mm2 | Việt Nam | Mét | 23,500 | ||
8 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 8.0mm2 | 1 x 8.0mm2 | Việt Nam | Mét | 29,800 | ||
9 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 10mm2 | 1 x 10mm2 | Việt Nam | Mét | 35,800 | ||
10 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 14mm2 | 1 x 14mm | Việt Nam | Mét | 51,000 | ||
11 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 16mm2 | 1 x 16mm2 | Việt Nam | Mét | 53,500 | ||
12 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 22mm2 | 1 x 22mm2 | Việt Nam | Mét | 74,000 | ||
13 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 25mm2 | 1 x 25mm2 | Việt Nam | Mét | 82,200 | ||
14 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 30mm2 | 1 x 30mm2 | Việt Nam | Mét | 95,000 | ||
15 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 35mm2 | 1 x 35mm2 | Việt Nam | Mét | 113,000 | ||
16 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 38mm2 | 1 x 38mm2 | Việt Nam | Mét | 122,000 | ||
17 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 50mm2 | 1 x 50mm2 | Việt Nam | Mét | 148,000 | ||
18 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 60mm2 | 1 x 60mm2 | Việt Nam | Mét | 187,000 | ||
19 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 70mm2 | 1 x 70mm2 | Việt Nam | Mét | 211,000 | ||
20 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 80mm2 | 1 x 80mm2 | Việt Nam | Mét | 250,000 | ||
21 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 95mm2 | 1 x 95mm2 | Việt Nam | Mét | 289,000 | ||
22 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 100mm2 | 1 x 100mm2 | Việt Nam | Mét | 313,000 | ||
23 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 120mm2 | 1 x 120mm2 | Việt Nam | Mét | 382,000 | ||
24 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 125mm2 | 1 x 125mm2 | Việt Nam | Mét | 390,000 | ||
25 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 150mm2 | 1 x 150mm2 | Việt Nam | Mét | 475,000 | ||
26 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 185mm2 | 1 x 185mm2 | Việt Nam | Mét | 584,000 | ||
27 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 200mm2 | 1 x 200mm2 | Việt Nam | Mét | 627,000 | ||
28 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 240mm2 | 1 x 240mm2 | Việt Nam | Mét | 754,000 | ||
29 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 250mm2 | 1 x 250mm2 | Việt Nam | Mét | 784,000 | ||
30 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 300mm2 | 1 x 300mm2 | Việt Nam | Mét | 944,000 | ||
31 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 325mm2 | 1 x 325mm2 | Việt Nam | Mét | 996,000 | ||
32 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 400mm2 | 1 x 400mm2 | Việt Nam | Mét | 1,253,000 | ||
33 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 500mm2 | 1 x 500mm2 | Việt Nam | Mét | 1,557,000 | ||
34 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 600mm2 | 1 x 600mm2 | Việt Nam | Mét | 1,827,000 | ||
35 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 1 x 630mm2 | 1 x 630mm2 | Việt Nam | Mét | 1,990,000 | ||
36 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 1.5mm2 | 2 x 1.5mm2 | Việt Nam | Mét | 22,500 | ||
37 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 2.0mm2 | 2 x 2.0mm2 | Việt Nam | Mét | 24,600 | ||
38 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 2.5mm2 | 2 x 2.5mm2 | Việt Nam | Mét | 30,200 | ||
39 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 3.5mm2 | 2 x 3.5mm2 | Việt Nam | Mét | 36,600 | ||
40 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 4.0mm2 | 2 x 4.0mm2 | Việt Nam | Mét | 41,800 | ||
41 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 5.5mm2 | 2 x 5.5mm2 | Việt Nam | Mét | 46,600 | ||
42 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 6.0mm2 | 2 x 6.0mm2 | Việt Nam | Mét | 52,000 | ||
43 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 8.0mm2 | 2 x 8.0mm2 | Việt Nam | Mét | 64,800 | ||
44 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 10mm2 | 2 x 10mm2 | Việt Nam | Mét | 79,000 | ||
45 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 14mm2 | 2 x 14mm2 | Việt Nam | Mét | 107,000 | ||
46 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 16mm2 | 2 x 16mm2 | Việt Nam | Mét | 115,000 | ||
47 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 22mm2 | 2 x 22mm2 | Việt Nam | Mét | 159,000 | ||
48 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 25mm2 | 2 x 25mm2 | Việt Nam | Mét | 174,000 | ||
49 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 30mm2 | 2 x 30mm2 | Việt Nam | Mét | 211,000 | ||
50 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 35mm2 | 2 x 35mm2 | Việt Nam | Mét | 248,000 | ||
51 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 38mm2 | 2 x 38mm2 | Việt Nam | Mét | 272,000 | ||
52 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 50mm2 | 2 x 50mm2 | Việt Nam | Mét | 319,000 | ||
53 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 60mm2 | 2 x 60mm2 | Việt Nam | Mét | 404,000 | ||
54 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 70mm2 | 2 x 70mm2 | Việt Nam | Mét | 456,000 | ||
55 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 80mm2 | 2 x 80mm2 | Việt Nam | Mét | 541,000 | ||
56 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 95mm2 | 2 x 95mm2 | Việt Nam | Mét | 618,000 | ||
57 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 100mm2 | 2 x 100mm2 | Việt Nam | Mét | 675,000 | ||
58 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 120mm2 | 2 x 120mm2 | Việt Nam | Mét | 781,000 | ||
59 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 125mm2 | 2 x 125mm2 | Việt Nam | Mét | 832,000 | ||
60 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 150mm2 | 2 x 150mm2 | Việt Nam | Mét | 962,000 | ||
61 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 185mm2 | 2 x 185mm2 | Việt Nam | Mét | 1,197,000 | ||
62 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 200mm2 | 2 x 200mm2 | Việt Nam | Mét | 1,293,000 | ||
63 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 240mm2 | 2 x 240mm2 | Việt Nam | Mét | 1,578,000 | ||
64 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 250mm2 | 2 x 250mm2 | Việt Nam | Mét | 1,658,000 | ||
65 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 300mm2 | 2 x 300mm2 | Việt Nam | Mét | 1,971,000 | ||
66 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 2 x 325mm2 | 2 x 325mm2 | Việt Nam | Mét | 2,119,000 | ||
68 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 1.5mm2 | 3 x 1.5mm2 | Việt Nam | Mét | 26,500 | ||
69 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 2.0mm2 | 3 x 2.0mm2 | Việt Nam | Mét | 27,600 | ||
70 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 2.5mm2 | 3 x 2.5mm2 | Việt Nam | Mét | 36,600 | ||
71 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 3.5mm2 | 3 x 3.5mm2 | Việt Nam | Mét | 43,200 | ||
72 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 4.0mm2 | 3 x 4.0mm2 | Việt Nam | Mét | 53,500 | ||
73 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 5.5mm2 | 3 x 5.5mm2 | Việt Nam | Mét | 66,000 | ||
74 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 6.0mm2 | 3 x 6.0mm2 | Việt Nam | Mét | 72,200 | ||
75 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 8.0mm2 | 3 x 8.0mm2 | Việt Nam | Mét | 89,800 | ||
76 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 10mm2 | 3 x 10mm2 | Việt Nam | Mét | 112,000 | ||
77 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 14mm2 | 3 x 14mm2 | Việt Nam | Mét | 153,000 | ||
78 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 16mm2 | 3 x 16mm2 | Việt Nam | Mét | 165,000 | ||
79 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 22mm2 | 3 x 22mm2 | Việt Nam | Mét | 232,000 | ||
80 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 25mm2 | 3 x 25mm2 | Việt Nam | Mét | 259,000 | ||
81 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 30mm2 | 3 x 30mm2 | Việt Nam | Mét | 308,000 | ||
82 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 35mm2 | 3 x 35mm2 | Việt Nam | Mét | 352,000 | ||
83 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 38mm2 | 3 x 38mm2 | Việt Nam | Mét | 385,000 | ||
84 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 50mm2 | 3 x 50mm2 | Việt Nam | Mét | 457,000 | ||
85 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 60mm2 | 3 x 60mm2 | Việt Nam | Mét | 590,000 | ||
86 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 70mm2 | 3 x 70mm2 | Việt Nam | Mét | 656,000 | ||
87 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 80mm2 | 3 x 80mm2 | Việt Nam | Mét | 774,000 | ||
88 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 95mm2 | 3 x 95mm2 | Việt Nam | Mét | 906,000 | ||
89 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 100mm2 | 3 x 100mm2 | Việt Nam | Mét | 975,000 | ||
90 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 120mm2 | 3 x 120mm2 | Việt Nam | Mét | 1,149,000 | ||
91 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 125mm2 | 3 x 125mm2 | Việt Nam | Mét | 1,209,000 | ||
92 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 150mm2 | 3 x 150mm2 | Việt Nam | Mét | 1,407,000 | ||
93 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 185mm2 | 3 x 185mm2 | Việt Nam | Mét | 1,758,000 | ||
94 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 200mm2 | 3 x 200mm2 | Việt Nam | Mét | 1,893,000 | ||
95 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 240mm2 | 3 x 240mm2 | Việt Nam | Mét | 2,317,000 | ||
96 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 250mm2 | 3 x 250mm2 | Việt Nam | Mét | 2,431,000 | ||
97 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 300mm2 | 3 x 300mm2 | Việt Nam | Mét | 2,898,000 | ||
98 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3 x 325mm2 | 3 x 325mm2 | Việt Nam | Mét | 3,106,000 | ||
99 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 1.5mm2 | 4 x 1.5mm2 | Việt Nam | Mét | 33,000 | ||
100 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 2.0mm2 | 4 x 2.0mm2 | Việt Nam | Mét | 34,500 | ||
101 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 2.5mm2 | 4 x 2.5mm2 | Việt Nam | Mét | 46,200 | ||
102 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 3.5mm2 | 4 x 3.5mm2 | Việt Nam | Mét | 56,500 | ||
103 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 4.0mm2 | 4 x 4.0mm2 | Việt Nam | Mét | 57,500 | ||
104 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 5.5mm2 | 4 x 5.5mm2 | Việt Nam | Mét | 70,400 | ||
105 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 6.0mm2 | 4 x 6.0mm2 | Việt Nam | Mét | 91,000 | ||
106 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 8.0mm2 | 4 x 8.0mm2 | Việt Nam | Mét | 117,000 | ||
107 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 10mm2 | 4 x 10mm2 | Việt Nam | Mét | 145,000 | ||
108 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 14mm2 | 4 x 14mm2 | Việt Nam | Mét | 196,000 | ||
109 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 16mm2 | 4 x 16mm2 | Việt Nam | Mét | 213,000 | ||
110 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 22mm2 | 4 x 22mm2 | Việt Nam | Mét | 305,000 | ||
111 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 25mm2 | 4 x 25mm2 | Việt Nam | Mét | 331,000 | ||
112 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 30mm2 | 4 x 30mm2 | Việt Nam | Mét | 403,000 | ||
113 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 35mm2 | 4 x 35mm2 | Việt Nam | Mét | 454,000 | ||
114 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 38mm2 | 4 x 38mm2 | Việt Nam | Mét | 511,000 | ||
115 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 50mm2 | 4 x 50mm2 | Việt Nam | Mét | 649,000 | ||
116 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 60mm2 | 4 x 60mm2 | Việt Nam | Mét | 784,000 | ||
117 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 70mm2 | 4 x 70mm2 | Việt Nam | Mét | 1,018,000 | ||
118 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 80mm2 | 4 x 80mm2 | Việt Nam | Mét | 1,200,000 | ||
119 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 95mm2 | 4 x 95mm2 | Việt Nam | Mét | 1,290,000 | ||
120 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 100mm2 | 4 x 100mm2 | Việt Nam | Mét | 1,515,000 | ||
121 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 120mm2 | 4 x 120mm2 | Việt Nam | Mét | 1,615,000 | ||
122 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 125mm2 | 4 x 125mm2 | Việt Nam | Mét | 1,860,000 | ||
123 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 150mm2 | 4 x 150mm2 | Việt Nam | Mét | 2,330,000 | ||
124 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 185mm2 | 4 x 185mm2 | Việt Nam | Mét | 2,505,000 | ||
125 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 200mm2 | 4 x 200mm2 | Việt Nam | Mét | 2,580,000 | ||
126 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 240mm2 | 4 x 240mm2 | Việt Nam | Mét | 3,092,000 | ||
127 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 250mm2 | 4 x 250mm2 | Việt Nam | Mét | 3,228,000 | ||
128 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 300mm2 | 4 x 300mm2 | Việt Nam | Mét | 3,843,000 | ||
129 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 4 x 325mm2 | 4 x 325mm2 | Việt Nam | Mét | 4,119,000 | ||
D | Cáp treo hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV (CV3+1) (Cáp treo hạ thế 4 lõi ruột đồng cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, 1 lõi Trung tính nhỏ hơn) | ||||||
1 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×2.5+1×1.5 | 3×2.5+1×1.5 | Việt Nam | Mét | 36,800 | ||
2 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×4+1×1.5 | 3×4+1×1.5 | Việt Nam | Mét | 52,500 | ||
3 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×4+1×2.5 | 3×4+1×2.5 | Việt Nam | Mét | 53,200 | ||
4 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×6+1×2.5 | 3×6+1×2.5 | Việt Nam | Mét | 76,000 | ||
5 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×6+1×4 | 3×6+1×4 | Việt Nam | Mét | 76,600 | ||
6 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×10+1×4 | 3×10+1×4 | Việt Nam | Mét | 120,000 | ||
7 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×10+1×6 | 3×10+1×6 | Việt Nam | Mét | 124,000 | ||
8 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×16+1×6 | 3×16+1×6 | Việt Nam | Mét | 189,000 | ||
9 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×16+1×10 | 3×16+1×10 | Việt Nam | Mét | 195,000 | ||
10 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×25+1×10 | 3×25+1×10 | Việt Nam | Mét | 291,000 | ||
11 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×25+1×16 | 3×25+1×16 | Việt Nam | Mét | 304,000 | ||
12 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×35+1×16 | 3×35+1×16 | Việt Nam | Mét | 400,000 | ||
13 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×35+1×25 | 3×35+1×25 | Việt Nam | Mét | 438,000 | ||
14 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×50+1×25 | 3×50+1×25 | Việt Nam | Mét | 561,000 | ||
15 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×50+1×35 | 3×50+1×35 | Việt Nam | Mét | 568,000 | ||
16 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×70+1×35 | 3×70+1×35 | Việt Nam | Mét | 779,000 | ||
17 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×70+1×50 | 3×70+1×50 | Việt Nam | Mét | 794,000 | ||
18 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×95+1×50 | 3×95+1×50 | Việt Nam | Mét | 1,093,000 | ||
19 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×95+1×70 | 3×95+1×70 | Việt Nam | Mét | 1,104,000 | ||
20 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×120+1×70 | 3×120+1×70 | Việt Nam | Mét | 1,374,000 | ||
21 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×120+1×95 | 3×120+1×95 | Việt Nam | Mét | 1,423,000 | ||
22 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×150+1×95 | 3×150+1×95 | Việt Nam | Mét | 1,752,000 | ||
23 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×150+1×120 | 3×150+1×120 | Việt Nam | Mét | 1,764,000 | ||
24 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×185+1×120 | 3×185+1×120 | Việt Nam | Mét | 2,149,000 | ||
25 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×185+1×150 | 3×185+1×150 | Việt Nam | Mét | 2,210,000 | ||
26 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×240+1×150 | 3×240+1×150 | Việt Nam | Mét | 2,790,000 | ||
27 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×240+1×185 | 3×240+1×185 | Việt Nam | Mét | 2,866,000 | ||
28 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×300+1×185 | 3×300+1×185 | Việt Nam | Mét | 3,435,000 | ||
29 | Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC – 0.6/1KV – 3×300+1×240 | 3×300+1×240 | Việt Nam | Mét | 3,625,000 | ||
E | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV (Cáp điện ngầm 2-4 lõi ruột đồng cách điện XLPE, có băng giáp thép bảo vệ DSTA, vỏ bảo vệ bọc PVC) | ||||||
1 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 1.5mm2 | 2 x 1.5mm2 | Việt Nam | Mét | 29,200 | ||
2 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 2.0mm2 | 2 x 2.0mm2 | Việt Nam | Mét | 32,500 | ||
3 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 2.5mm2 | 2 x 2.5mm2 | Việt Nam | Mét | 35,200 | ||
4 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 3.5mm2 | 2 x 3.5mm2 | Việt Nam | Mét | 42,000 | ||
5 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 4mm2 | 2 x 4.0mm2 | Việt Nam | Mét | 47,200 | ||
6 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 5.5mm2 | 2 x 5.5mm2 | Việt Nam | Mét | 58,000 | ||
7 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 6.0mm2 | 2 x 6.0mm2 | Việt Nam | Mét | 63,000 | ||
8 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 8.0mm2 | 2 x 8.0mm2 | Việt Nam | Mét | 83,500 | ||
9 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 10mm2 | 2 x 10mm2 | Việt Nam | Mét | 92,000 | ||
10 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 14mm2 | 2 x 14mm2 | Việt Nam | Mét | 131,000 | ||
11 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 16mm2 | 2 x 16mm2 | Việt Nam | Mét | 135,000 | ||
12 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 22mm2 | 2 x 22mm2 | Việt Nam | Mét | 186,000 | ||
13 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 25mm2 | 2 x 25mm2 | Việt Nam | Mét | 205,000 | ||
14 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 30mm2 | 2 x 30mm2 | Việt Nam | Mét | 246,000 | ||
15 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 35mm2 | 2 x 35mm2 | Việt Nam | Mét | 272,000 | ||
16 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 38mm2 | 2 x 38mm2 | Việt Nam | Mét | 290,000 | ||
17 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 50mm2 | 2 x 50mm2 | Việt Nam | Mét | 338,000 | ||
18 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 60mm2 | 2 x 60mm2 | Việt Nam | Mét | 408,000 | ||
19 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 70mm2 | 2 x 70mm2 | Việt Nam | Mét | 480,000 | ||
20 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 80mm2 | 2 x 80mm2 | Việt Nam | Mét | 560,000 | ||
21 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 95mm2 | 2 x 95mm2 | Việt Nam | Mét | 664,000 | ||
22 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 100mm2 | 2 x 100mm2 | Việt Nam | Mét | 700,000 | ||
23 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 120mm2 | 2 x 120mm2 | Việt Nam | Mét | 835,000 | ||
24 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 125mm2 | 2 x 125mm2 | Việt Nam | Mét | 866,000 | ||
25 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 150mm2 | 2 x 150mm2 | Việt Nam | Mét | 1,020,000 | ||
26 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 185mm2 | 2 x 185mm2 | Việt Nam | Mét | 1,270,000 | ||
27 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 200mm2 | 2 x 200mm2 | Việt Nam | Mét | 1,365,000 | ||
28 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 240mm2 | 2 x 240mm2 | Việt Nam | Mét | 1,650,000 | ||
29 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 250mm2 | 2 x 250mm2 | Việt Nam | Mét | 1,720,000 | ||
30 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 300mm2 | 2 x 300mm2 | Việt Nam | Mét | 2,060,000 | ||
31 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 2 x 325mm2 | 2 x 325mm2 | Việt Nam | Mét | 2,220,000 | ||
23 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 1.5mm2 | 3 x 1.5mm2 | Việt Nam | Mét | 36,800 | ||
24 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 2.0mm2 | 3 x 2.0mm2 | Việt Nam | Mét | 41,200 | ||
25 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 2.5mm2 | 3 x 2.5mm2 | Việt Nam | Mét | 44,000 | ||
26 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 3.5mm2 | 3 x 3.5mm2 | Việt Nam | Mét | 53,000 | ||
27 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 4mm2 | 3 x 4.0mm2 | Việt Nam | Mét | 61,000 | ||
28 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 5.5mm2 | 3 x 5.5mm2 | Việt Nam | Mét | 75,200 | ||
29 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 6.0mm2 | 3 x 6.0mm2 | Việt Nam | Mét | 83,000 | ||
30 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 8.0mm2 | 3 x 8.0mm2 | Việt Nam | Mét | 110,000 | ||
31 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 10mm2 | 3 x 10mm2 | Việt Nam | Mét | 127,000 | ||
32 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 14mm2 | 3x 14mm2 | Việt Nam | Mét | 174,000 | ||
33 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 16mm2 | 3 x 16mm2 | Việt Nam | Mét | 186,000 | ||
34 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 22mm2 | 3 x 22mm2 | Việt Nam | Mét | 258,000 | ||
35 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 25mm2 | 3 x 25mm2 | Việt Nam | Mét | 285,000 | ||
36 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 30mm2 | 3 x 30mm2 | Việt Nam | Mét | 341,000 | ||
37 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 35mm2 | 3 x 35mm2 | Việt Nam | Mét | 382,000 | ||
38 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 38mm2 | 3 x 38mm2 | Việt Nam | Mét | 405,000 | ||
39 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 50mm2 | 3 x 50mm2 | Việt Nam | Mét | 484,000 | ||
40 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 60mm2 | 3 x 60mm2 | Việt Nam | Mét | 594,000 | ||
41 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 70mm2 | 3 x 70mm2 | Việt Nam | Mét | 701,000 | ||
42 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 80mm2 | 3 x 80mm2 | Việt Nam | Mét | 796,000 | ||
43 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 95mm2 | 3 x 95mm2 | Việt Nam | Mét | 950,000 | ||
44 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 100mm2 | 3 x 100mm2 | Việt Nam | Mét | 1,000,000 | ||
45 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 120mm2 | 3 x 120mm2 | Việt Nam | Mét | 1,200,000 | ||
46 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 125mm2 | 3 x 125mm2 | Việt Nam | Mét | 1,248,000 | ||
47 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 150mm2 | 3 x 150mm2 | Việt Nam | Mét | 1,470,000 | ||
48 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 185mm2 | 3 x 185mm2 | Việt Nam | Mét | 1,830,000 | ||
49 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 200mm2 | 3 x 200mm2 | Việt Nam | Mét | 1,965,000 | ||
50 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 240mm2 | 3 x 240mm2 | Việt Nam | Mét | 2,395,000 | ||
51 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 250mm2 | 3 x 250mm2 | Việt Nam | Mét | 2,450,000 | ||
52 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 300mm2 | 3 x 300mm2 | Việt Nam | Mét | 2,985,000 | ||
53 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3 x 325mm2 | 3 x 325mm2 | Việt Nam | Mét | 3,225,000 | ||
54 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 1.5mm2 | 4 x 1.5mm2 | Việt Nam | Mét | 44,000 | ||
55 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 2.0mm2 | 4 x 2.0mm2 | Việt Nam | Mét | 52,000 | ||
56 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 2.5mm2 | 4 x 2.5mm2 | Việt Nam | Mét | 54,000 | ||
57 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 3.5mm2 | 4 x 3.5mm2 | Việt Nam | Mét | 66,500 | ||
58 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 4mm2 | 4 x 4mm2 | Việt Nam | Mét | 76,000 | ||
59 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 5.5mm2 | 4 x 5.5mm2 | Việt Nam | Mét | 95,000 | ||
60 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 6.0mm2 | 4 x 6.0mm2 | Việt Nam | Mét | 105,000 | ||
61 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 8.0mm2 | 4 x 8.0mm2 | Việt Nam | Mét | 140,000 | ||
62 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 10mm2 | 4 x 10mm2 | Việt Nam | Mét | 153,000 | ||
63 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 14mm2 | 4 x 14mm2 | Việt Nam | Mét | 221,000 | ||
64 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 16mm2 | 4 x 16mm2 | Việt Nam | Mét | 236,000 | ||
65 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 22mm2 | 4 x 22mm2 | Việt Nam | Mét | 347,000 | ||
66 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 25mm2 | 4 x 25mm2 | Việt Nam | Mét | 369,000 | ||
67 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 30mm2 | 4 x 30mm2 | Việt Nam | Mét | 422,000 | ||
68 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 35mm2 | 4 x 35mm2 | Việt Nam | Mét | 498,000 | ||
69 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 38mm2 | 4 x 38mm2 | Việt Nam | Mét | 542,000 | ||
70 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 50mm2 | 4 x 50mm2 | Việt Nam | Mét | 670,000 | ||
71 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 60mm2 | 4 x 60mm2 | Việt Nam | Mét | 785,000 | ||
72 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 70mm2 | 4 x 70mm2 | Việt Nam | Mét | 918,000 | ||
73 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 80mm2 | 4 x 80mm2 | Việt Nam | Mét | 1,041,000 | ||
74 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 95mm2 | 4 x 95mm2 | Việt Nam | Mét | 1,266,000 | ||
75 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 100mm2 | 4 x 100mm2 | Việt Nam | Mét | 1,308,000 | ||
76 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 120mm2 | 4 x 120mm2 | Việt Nam | Mét | 1,597,000 | ||
77 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 125mm2 | 4 x 125mm2 | Việt Nam | Mét | 1,636,000 | ||
78 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 150mm2 | 4 x 150mm2 | Việt Nam | Mét | 1,980,000 | ||
79 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 185mm2 | 4 x 185mm2 | Việt Nam | Mét | 2,533,000 | ||
80 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 200mm2 | 4 x 200mm2 | Việt Nam | Mét | 2,610,000 | ||
81 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 240mm2 | 4 x 240mm2 | Việt Nam | Mét | 3,214,000 | ||
82 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 250mm2 | 4 x 250mm2 | Việt Nam | Mét | 3,278,000 | ||
83 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 300mm2 | 4 x 300mm2 | Việt Nam | Mét | 3,937,000 | ||
84 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 4 x 325mm2 | 4 x 325mm2 | Việt Nam | Mét | 4,250,000 | ||
G | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV(3+1) ( Cáp điện ngầm 4 lõi ruột đồng cách điện XLPE, có băng giáp thép bảo vệ DSTA, vỏ bảo vệ bọc PVC – 1 lõi Trung tính nhỏ hơn ) | ||||||
1 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×2.5+1×1.5 | 3×2.5+1×1.5 | Việt Nam | Mét | 49,200 | ||
2 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×4+1×1.5 | 3×4+1×1.5 | Việt Nam | Mét | 64,600 | ||
3 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×4+1×2.5 | 3×4+1×2.5 | Việt Nam | Mét | 66,800 | ||
4 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×6+1×4 | 3×6+1×4 | Việt Nam | Mét | 90,200 | ||
5 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×10+1×4 | 3×10+1×4 | Việt Nam | Mét | 139,000 | ||
6 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×10+1×6 | 3×10+1×6 | Việt Nam | Mét | 141,000 | ||
7 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×16+1×6 | 3×16+1×6 | Việt Nam | Mét | 200,000 | ||
8 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×16+1×10 | 3×16+1×10 | Việt Nam | Mét | 208,000 | ||
9 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×25+1×10 | 3×25+1×10 | Việt Nam | Mét | 313,000 | ||
10 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×25+1×16 | 3×25+1×16 | Việt Nam | Mét | 328,000 | ||
11 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×35+1×16 | 3×35+1×16 | Việt Nam | Mét | 418,000 | ||
12 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×35+1×25 | 3×35+1×25 | Việt Nam | Mét | 463,000 | ||
13 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×50+1×25 | 3×50+1×25 | Việt Nam | Mét | 586,000 | ||
14 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×50+1×35 | 3×50+1×35 | Việt Nam | Mét | 595,000 | ||
15 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×70+1×35 | 3×70+1×35 | Việt Nam | Mét | 820,000 | ||
16 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×70+1×50 | 3×70+1×50 | Việt Nam | Mét | 837,000 | ||
17 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×95+1×50 | 3×95+1×50 | Việt Nam | Mét | 1,126,000 | ||
18 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×95+1×70 | 3×95+1×70 | Việt Nam | Mét | 1,168,000 | ||
19 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×120+1×70 | 3×120+1×70 | Việt Nam | Mét | 1,434,000 | ||
20 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×120+1×95 | 3×120+1×95 | Việt Nam | Mét | 1,494,000 | ||
21 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×150+1×95 | 3×150+1×95 | Việt Nam | Mét | 1,812,000 | ||
22 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×150+1×120 | 3×150+1×120 | Việt Nam | Mét | 1,843,000 | ||
23 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×185+1×120 | 3×185+1×120 | Việt Nam | Mét | 2,278,000 | ||
24 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×185+1×150 | 3×185+1×150 | Việt Nam | Mét | 2,292,000 | ||
25 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×240+1×150 | 3×240+1×150 | Việt Nam | Mét | 2,909,000 | ||
26 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×240+1×185 | 3×240+1×185 | Việt Nam | Mét | 2,967,000 | ||
27 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×300+1×185 | 3×300+1×185 | Việt Nam | Mét | 3,541,000 | ||
28 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1KV – 3×300+1×240 | 3×300+1×240 | Việt Nam | Mét | 3,740,000 | ||
Điều khoản thương mại | |||||||
1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | |||||||
2. Thanh toán: Thanh toán 50% sau khi ký hợp đồng. Thanh toán hết sau khi giao hàng. Thông tin Tài khoản Tên Tài khoản: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁT Số Tài khoản: 1912 9257 047885 tại Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) – Chi nhánh Nguyễn Cơ Thạch | |||||||
3. Giao hàng: Hàng hoá được giao ngay sau khi nhận được tiền thanh toán lần 1. | |||||||
4. Xuất xứ: Hàng hoá chính hãng SINO – Sản xuất tại Việt Nam |