Cáp mạng LS vina cat5E chính hãng được sử dụng trong các ứng dụng và dịch vụ cung cấp, kết nối thông tin như điện thoại, mạng máy tính, VIOP, VIDEO, các hệ thống dữ liệu trung tâm, máy chủ….tất cả các loại cáp này được chứng nhân bởi các tổ chức quốc tế INTEREK, ETL, SEMKO, UL và DELTA…
Thông số kỹ thuật của Cáp mạng LS vina cat5E chính hãng:
Cat 5e UTP.- 4 pairs UTP (Unshielded Twist-Pair) Cable
Mô tả:
– UL đã chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn của sản phẩm.
-cáp mạng LS vina cat5E Hỗ trợ các ứng dụng Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 155 Mb/s ATM. Multimedia
– Tât cả thiết kế đều được chứng nhận sử dụng trong hệ thống mạng toàn cầu.
– Giải pháp cáp truyền dữ liệu có cấu trúc được đơn giản hóa duy trì việc đầu tư mạng kết nối dài hạn
– Hiệu suất điện phù hợp với chuẩn TIA/EIA 568B.2
– Chú dẫn được in theo thiết kế riêng biệt gồm chiều dài đơn vị Foot từ 1000 đến 0, chiều dài đơn vị mét từ 305 đến 0, thông số được in 2 lần trên thân cáp trong phạm vi 1 mét.
Ứng dụng của cáp mạng LS vina cat5E
– Hệ thống dữ liệu ngang hàng và cấu trúc cáp biểu đồ xương cá.
– Hệ thống mạng Token Ring 4 / 16 Mbps (IEEE 802.5)
– Ứng dụng BASE-T 10 / 100 / 1000 (IEEE 802.3)
– Ứng dụng 155 Mbps ATM
– Ứng dụng 100 Mbps TP-PMD
– Ứng dụng ISDN, ADSL
Cat 6e UTP.- 4 pairs UTP (Unshielded Twist-Pair) Cable
Mô tả:
– UL, ETL, DELTA đã chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn của sản phẩm.
– Là loại cáp sử dụng trong các ứng dụng tín hiệu VIDEO với băng thông lớn và băng thông cơ sở.
– Cấp độ chống cháy cao có lớp bảo vệ chống bén ( Cáp Plenum ), thêm các yếu tố phụ khác làm tăng hiệu suất sử dụng của cáp lên rất nhiều.
– Từng cuộn cáp được test thử nghiệm phù hợp với hiệu suất sử dụng.
– Chú dẫn được in theo thiết kế riêng biệt gồm chiều dài đơn vị Foot từ 1000 đến 0, chiều dài đơn vị mét từ 305 đến 0, thông số được in 2 lần trên thân cáp trong phạm vi 1 mét.
– Cáp được “cuôn dẻo“ trong hộp, để có thể rút qua miệng hộp cáp 1 cách dễ dàng
Ứng dụng
– Hệ thống dữ liệu ngang hàng và cấu trúc cáp biểu đồ xương cá.
– Hệ thống mạng Token Ring 4 / 16 Mbps (IEEE 802.5)
– Ứng dụng BASE-T 10 / 100 / 1000 (IEEE 802.3)
– Ứng dụng 155 Mbps ATM
– Ứng dụng 100 Mbps TP-PMD
– Ứng dụng ISDN, ADSL